Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 宮( cung )
Âm Hán Việt của 中宮 là "trung cung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung , trúng ] 宮 [cung ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中宮 là ちゅうぐう [chuuguu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐ぐう【中宮】 読み方:ちゅうぐう 1禁中・内裏のこと。 2皇后の御所。転じて皇后の別称。 3皇后・皇太后・太皇太后の三后のこと。 4平安中期以後、皇后以外で、皇后とほぼ同格の后(きさき)のこと。 5一つの神社で複数の社があるとき、中ほどの位置に建てられた社。→上宮(じょうぐう)→下宮(げぐう) #中宮 歴史民俗用語辞典 読み方:チュウグウ(chuuguu) 皇后の居所、又は妃およびその居所の総称。 #地名辞典 中宮 読み方:チュウグウ(chuuguu) 所在石川県白山市 #中宮 読み方:ナカミヤ(nakamiya) 所在岐阜県瑞穂市 #中宮 読み方:ナカミヤ(nakamiya) 所在大阪府大阪市旭区 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 JMnedict #中宮 姓読み方中宮なかのみや中宮なかみやSimilar words :后 女帝 妃 皇后 エンプレス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, trung cung, hoàng hậu, phi tần