Âm Hán Việt của 中傷 là "trúng thương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 傷 [thương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 中傷 là ちゅうしょう [chuushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
中傷意味・読み方・使い方読み:ちゅうしょう 三省堂大辞林第三版 ちゅうしょう:-しやう[0]【中傷】 (名):スル 根拠のない悪口を言い、他人の名誉を傷つけること。「-によって失脚する」 Similar words: 讒言讒口讒謗貶する謗る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phỉ báng, nói xấu, vu khống, hạ thấp danh dự, làm mất danh tiếng