Âm Hán Việt của 並外れる là "tịnh ngoại reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 並 [tịnh] 外 [ngoại] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 並外れる là なみはずれる [namihazureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なみ‐はず・れる〔‐はづれる〕【並(み)外れる】 読み方:なみはずれる [動ラ下一][文]なみはづ・る[ラ下二]普通の程度や状態とかなりに違っている。「—・れて足が速い」 Similar words: 秀でる際だつ勝る優る超越
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vượt trội, vượt xa bình thường, khác thường, nổi bật hẳn