Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丘( khâu ) 陵( lăng )
Âm Hán Việt của 丘陵 là "khâu lăng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丘 [khâu, khiêu] 陵 [lăng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丘陵 là きゅうりょう [kyuuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 丘陵意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 きゅう‐りょう〔キウ‐〕【丘陵】 1小さな山。おか。 2ゆるやかな起伏の低い山が続く地形。「丘陵地帯」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồi núi, gò đống