Âm Hán Việt của 丘陵 là "khâu lăng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丘 [khâu, khiêu] 陵 [lăng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丘陵 là きゅうりょう [kyuuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐りょう〔キウ‐〕【丘陵】 読み方:きゅうりょう 1小さな山。おか。 2ゆるやかな起伏の低い山が続く地形。「—地帯」 Similar words: 壟丘岡丘岡高岡