Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)世(thế) 間(gian) は(ha) 張(trương) り(ri) 物(vật)Âm Hán Việt của 世間は張り物 là "thế gian ha trương ri vật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 間 [gian] は [ha] 張 [trương, trướng] り [ri] 物 [vật]
Cách đọc tiếng Nhật của 世間は張り物 là []
世間(せけん)は張り物意味・読み方・使い方デジタル大辞泉世間(せけん)は張り物世間では誰でも見えを張るものだ。世界は張り物。
thế giới là một tấm bạt, xã hội bề ngoài