Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)世(thế) 話(thoại) が(ga) 焼(thiêu) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 世話が焼ける là "thế thoại ga thiêu keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 話 [thoại] が [ga] 焼 [thiêu, thiêu] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 世話が焼ける là []
世話(せわ)が焼・ける意味・読み方・使い方デジタル大辞泉世話(せわ)が焼・ける他人の手助けが必要で、手数がかかる。面倒である。「まだ幼くて―・ける」
phải chăm sóc, phải lo lắng, phải quan tâm, phải giúp đỡ, chăm sóc vất vả