Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 世( thế ) 話( thoại )
Âm Hán Việt của 世話 là "thế thoại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
世 [thế ] 話 [thoại ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 世話 là せわ [sewa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せ‐わ【世話】 [名](スル) 1面倒をみること。尽力すること。「病人の世話」「大きなお世話」「親身になって世話する」 2間に立って斡旋(あっせん)すること。取り持つこと。「就職先を世話する」 3手数がかかってやっかいであること。面倒であること。「世話が掛かる」→御世話様(おせわさま) 4世間の人がする話。世間の言いぐさや慣用の言葉。また、日常語や俗語。「世話に砕いて言う」 5通俗的、また庶民的であること。「―らしい打解けた風は頓(とみ)に失せて」〈鏡花・高野聖〉 6「世話物」の略。[補説]1~3は「せわ(忙)しい」の「せわ」からか。[形動]《近世語》手数がかかるさま。面倒だ。「あた―な家持ちよりは、金持ちが遥かましでもあらうかと」〈浄・河原達引〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chăm sóc, sự chăm sóc, sự quan tâm, giúp đỡ