Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 与( dự ) 太( thái ) る( ru )
Âm Hán Việt của 与太る là "dự thái ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
与 [dữ] 太 [thái] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 与太る là よたる [yotaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よた・る【与太る】 読み方:よたる [動ラ五(四)]《名詞「与太」の動詞化》 1口から出まかせを言う。与太を言う。「悪友を相手にさんざん―・る」 2不良じみた言動をする。「仲間と街を―・って歩く」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói linh tinh, nói nhảm, phóng đại, nói vô lý, làm loạn