Âm Hán Việt của 不鮮明 là "bất tiên minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 鮮 [tiên, tiển] 明 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不鮮明 là ふせんめい [fusenmei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐せんめい【不鮮明】 読み方:ふせんめい [名・形動]はっきりしないこと。また、そのさま。「―な映像」「態度が―だ」 [派生]ふせんめいさ[名] Similar words: 覚束無い朧げ幽か微か朧