Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 運( vận )
Âm Hán Việt của 不運 là "bất vận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 運 [vận ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不運 là ふうん [fuun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふうん[1]【不運】 (名・形動)[文]:ナリ 運が悪い・こと(さま)。非運。⇔幸運「-に泣く」「-な出来事」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 ふ‐うん【不運】 読み方:ふうん [名・形動]運の悪いこと。また、そのさま。「—をなげく」「—な身の上」⇔幸運。Similar words :災難 ご難 御難 難 厄運
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xui xẻo, không may, vận xui