Âm Hán Việt của 不謹慎 là "bất cẩn thận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 謹 [cẩn] 慎 [thận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不謹慎 là ふきんしん [fukinshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐きんしん【不謹慎】 読み方:ふきんしん [名・形動]つつしみのないこと。また、そのさま。ふまじめ。「授業中に―な態度をとる」「―な発言」 [派生]ふきんしんさ[名] Similar words: 不行き届き不行届き無用心無調法過怠