Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 覚( giác )
Âm Hán Việt của 不覚 là "bất giác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 覚 [giác , giáo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不覚 là ふかく [fukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐かく【不覚】 読み方:ふかく [名・形動] 1心や意識がしっかりしていないこと。思わず知らずそうなること。また、そのさま。「—にも涙を流す」「前後—」 2油断して失敗すること。また、そのさま。「—の一敗を喫す」 3覚悟がしっかり決まっていないこと。また、そのさま。「さては降人に出たる—の人どもが」〈太平記・三八〉 4愚かなこと。また、そのさま。「あら—や。云ひ甲斐なき女房かな」〈沙石集・三〉Similar words :無意識 前後不覚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bất giác, sơ suất, vô ý, không để ý, mất cảnh giác