Âm Hán Việt của 不行跡 là "bất hành tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 跡 [tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不行跡 là ふぎょうせき [fugyouseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐ぎょうせき〔‐ギヤウセキ〕【不行跡】 読み方:ふぎょうせき [名・形動]「不行状(ふぎょうじょう)」に同じ。「—な(の)息子を戒める」 Similar words: 不品行不行状放蕩