Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 自(tự) 然(nhiên)Âm Hán Việt của 不自然 là "bất tự nhiên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 自 [tự] 然 [nhiên]
Cách đọc tiếng Nhật của 不自然 là ふしぜん [fushizen]
不自然意味・読み方・使い方デジタル大辞泉ふ‐しぜん【不自然】[名・形動]自然さがないこと。無理があること。また、そのさま。「ことさらに大声で話すのは不自然だ」「不自然な態度」[派生]ふしぜんさ[名]