Âm Hán Việt của 不結果 là "bất kết quả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 結 [kết] 果 [quả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不結果 là ふけっか [fukekka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不結果意味・読み方・使い方読み:ふけっか 三省堂大辞林第三版 ふけっか:-けつくわ[2]【不結果】 結果が思わしくないこと。「予想もしない-に終わる」 Similar words: 不出来不成功不首尾過誤間違い