Âm Hán Việt của 不細工 là "bất tế công".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 細 [tế] 工 [công]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不細工 là ぶさいく [busaiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶ‐さいく【不細工】 読み方:ぶさいく [名・形動]《「ぶざいく」とも》 1細工がへたなこと。できばえが悪いこと。また、そのさま。「—な手作りの棚」 2格好が悪いこと。また、そのさま。「—などた靴」 3容貌がととのっていないこと。また、そのさま。不器量。「—な鼻」 Similar words: 不恰好不様無様不格好