Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 純(thuần)Âm Hán Việt của 不純 là "bất thuần". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 純 [chuẩn, đồn, thuần, truy]
Cách đọc tiếng Nhật của 不純 là ふじゅん [fujun]
不純意味・読み方・使い方デジタル大辞泉ふ‐じゅん【不純】[名・形動]純粋・純真でないこと。まじりけのあること。また、そのさま。「不純な動機」「不純異性交遊」[派生]ふじゅんさ[名]