Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất )    知( tri )  
Âm Hán Việt của 不知  là "bất tri ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
不  [bất , phầu , phi , phủ ] 知  [tri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 不知  là ふち [fuchi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐ち【不知】  読み方:ふち 1知らないこと。 2知恵がないこと。愚かであること。 #しら‐ず【知らず/▽不▽知】  読み方:しらず [連語] 1(「…はしらず」の形で)問題にしないでおく、さておいてなどの意を表す。「明日は—、ともかく今日のことを考えよう」 2(他の語の下に付いて)気にしないさま、それがないと思えるさまを表す。「怖いもの—」「天井—」 3(文頭に用いて)以下のことはどうだかわからないがという意を表す。「—、生まれ 死ぬる人いづかたより来たりていづかたへか去る」〈方丈記〉Similar words :不知案内   無知   不案内   無明   不識  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 không biết, chưa biết, bất tri, chưa rõ, không rõ