Âm Hán Việt của 不眠不休 là "bất miên bất hưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 眠 [miên] 不 [bất, phầu, phi, phủ] 休 [hưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不眠不休 là ふみんふきゅう [fuminfukyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふみん‐ふきゅう〔‐フキウ〕【不眠不休】 読み方:ふみんふきゅう 眠りも休みもしないこと。「—で復旧作業に当たる」 Similar words: 徹夜徹宵夜なべ夜通しオールナイト