Âm Hán Việt của 不熟 là "bất thục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 熟 [thục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不熟 là ふじゅく [fujuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐じゅく【不熟】 読み方:ふじゅく [名・形動] 1果物・作物などが成熟しないこと。出来の悪いこと。また、そのさま。「不作—な(の)年」 2熟練していないこと。また、そのさま。未熟。不熟練。「—な文章」 3折り合いが悪いこと。不和。「お前さんの機に入らなきゃア—の基だ」〈二葉亭・浮雲〉 Similar words: 生熟生熟れ青い青っぽい若い