Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 浄( tịnh )
Âm Hán Việt của 不浄 là "bất tịnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất, phầu, phi, phủ] 浄 [tịnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不浄 là ふじょう [fujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 ふ‐じょう〔‐ジヤウ〕【不浄】 [名・形動] 1けがれていること。また、そのさま。「不浄な(の)身」「不浄な(の)金」 2月経(げっけい)。 3大小便。 4便所。「不浄に立つ」→御不浄 #ふ‐ぞう〔‐ザウ〕【不▽浄】 [名・形動ナリ]「ふじょう(不浄) 」に同じ。「今宵より―なることあるべし」〈かげろふ・下〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ô uế, bẩn thỉu, không sạch sẽ