Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 活(hoạt) 発(phát)Âm Hán Việt của 不活発 là "bất hoạt phát". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 活 [hoạt, quạt] 発 [phát]
Cách đọc tiếng Nhật của 不活発 là ふかっぱつ [fukappatsu]
デジタル大辞泉ふ‐かっぱつ〔‐クワツパツ〕【不活発/不活×溌】読み方:ふかっぱつ[名・形動]活気や勢いがないこと。動きがにぶいこと。また、そのさま。「―な子」「―な相場」