Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 活(hoạt) 化(hóa)Âm Hán Việt của 不活化 là "bất hoạt hóa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 活 [hoạt, quạt] 化 [hóa]
Cách đọc tiếng Nhật của 不活化 là ふかつか [fukatsuka]
デジタル大辞泉ふかつ‐か〔フクワツクワ〕【不活化】読み方:ふかつか本来の働きを失わせる作用。特に、ウイルスなどの感染力や毒性を失わせることについていう。「—ワクチン」