Âm Hán Việt của 不機嫌 là "bất cơ hiềm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 機 [cơ, ky] 嫌 [hiềm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不機嫌 là ふきげん [fukigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐きげん【不機嫌】 読み方:ふきげん [名・形動]機嫌の悪いこと。また、そのさま。「—な表情」 [派生]ふきげんさ[名] Similar words: むかっ腹発作ヒステリー腹立ち激発