Âm Hán Việt của 不格好 là "bất các hảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 格 [các, cách] 好 [hảo, hiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不格好 là ぶかっこう [bukakkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶ‐かっこう〔‐カクカウ|‐カツカウ〕【不格好/不×恰好】 読み方:ぶかっこう [名・形動]格好の悪いこと。みっともないこと。また、そのさま。「—なズボン」 [派生]ぶかっこうさ[名] Similar words: 不細工不様無様