Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 明(minh)Âm Hán Việt của 不明 là "bất minh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 明 [minh]
Cách đọc tiếng Nhật của 不明 là ふめい [fumei]
不明意味・読み方・使い方デジタル大辞泉ふ‐めい【不明】[名・形動]1はっきりわからないこと。明らかでないこと。また、そのさま。「不明な点を質(ただ)す」「国籍不明」2物事を見抜く力のないこと。「不明を恥じる」「すべて私の不明のいたすところ」