Âm Hán Việt của 不慥か là "bất tháo ka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 慥 [tháo] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不慥か là ふたしか [futashika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐たしか【不確か/不×慥か】 読み方:ふたしか [形動]確かではないさま。あやふや。不確実。「—な記憶」 Similar words: 覚束無い未定不確定不明不確実