Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 幸(hạnh) 中(trung) の(no) 幸(hạnh) い(i)Âm Hán Việt của 不幸中の幸い là "bất hạnh trung no hạnh i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 幸 [hạnh] 中 [trung, trúng] の [no] 幸 [hạnh] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 不幸中の幸い là []
不幸(ふこう)中の幸い意味・読み方・使い方デジタル大辞泉不幸(ふこう)中の幸い不幸な出来事の中でせめてもの救いとなること。「死者が出なかったのは不幸中の幸いだ」