Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 幸( hạnh )
Âm Hán Việt của 不幸 là "bất hạnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 幸 [hạnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不幸 là ふこう [fukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふこう:-かう[2]【不幸】 (名・形動)[文]:ナリ ①幸福でないこと。恵まれていないこと。また、そのさま。ふしあわせ。⇔幸福「-なめぐりあわせ」 ②近親者などの死を婉曲(えんきよく)にいう語。「身内に-があって帰省していた」 [句項目]不幸中の幸い #デジタル大辞泉 ふ‐こう〔‐カウ〕【不幸】 読み方:ふこう [名・形動] 1幸福でないこと。また、そのさま。ふしあわせ。「—な境遇」 2身内の人などに死なれること。Similar words :不幸せ 憂い 悲しい 不仕合わせ 不仕合せ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bất hạnh, không may, xui xẻo, điều không tốt