Âm Hán Việt của 不屈 là "bất khuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 屈 [khuất, quật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不屈 là ふくつ [fukutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不屈意味・読み方・使い方読み:ふくつ 三省堂大辞林第三版 ふくつ[0]【不屈】 (名・形動)[文]:ナリ 困難に屈せず意志を貫く・こと(さま)。「不撓(ふとう)-」「-の意志」 Similar words: 堅忍忍耐我慢根気執着
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiên cường, không khuất phục, bền bỉ, không lùi bước