Âm Hán Việt của 不完全 là "bất hoàn toàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 完 [hoàn] 全 [toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不完全 là ふかんぜん [fukanzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐かんぜん〔‐クワンゼン〕【不完全】 読み方:ふかんぜん [名・形動]欠けたり十分でないところがあったりして、完全でないこと。また、そのさま。「—な書類」 Similar words: 未完成