Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 在(tại)Âm Hán Việt của 不在 là "bất tại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 在 [tại]
Cách đọc tiếng Nhật của 不在 là ふざい [fuzai]
デジタル大辞泉ふ‐ざい【不在】読み方:ふざい本来いるべき場所にいないこと。「ただ今母は―です」「国民―の政治」#実用日本語表現辞典不在読み方:ふざいその場所や位置にいないことを表す語。(2013年3月13日更新)Similar words:不参 留守 欠場 欠席 欠勤