Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 名(danh) 誉(dự)Âm Hán Việt của 不名誉 là "bất danh dự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 名 [danh] 誉 [dự]
Cách đọc tiếng Nhật của 不名誉 là ふめいよ [fumeiyo]
デジタル大辞泉の解説ふ‐めいよ【不名誉】[名・形動]名誉を傷つけること。また、そのさま。名折れ。不面目。「不名誉な記録」#三省堂大辞林第三版の解説ふめいよ[2]【不名誉】(名・形動)[文]:ナリ名誉をけがす・こと(さま)。「-な事件」Similar words:会稽 顔汚し 汚辱 面汚し 不評