Âm Hán Việt của 不可能 là "bất khả năng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 可 [khả, khắc] 能 [nai, nại, năng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不可能 là ふかのう [fukanou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐かのう【不可能】 読み方:ふかのう [名・形動]できないこと。可能でないこと。また、そのさま。「—な冒険にあえていどむ」 Similar words: 不能