Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 可( khả ) 分( phân )
Âm Hán Việt của 不可分 là "bất khả phân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất, phầu, phi, phủ] 可 [khả, khắc] 分 [phân, phận, phần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不可分 là ふかぶん [fukabun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 ふか‐ぶん【不可分】 [名・形動]密接に結びついていて、分けたり切り離したりできないこと。また、そのさま。「両者は不可分な(の)関係にある」 #三省堂大辞林第三版の解説 ふかぶん[2]【不可分】 (名・形動)[文]:ナリ 密接に結びついていて、分けることができない・こと(さま)。⇔可分「密接-な関係」Similar words :切っても切れない 分かち難い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không thể chia tách, không thể phân chia