Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 出( xuất ) 来( lai )
Âm Hán Việt của 不出来 là "bất xuất lai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 出 [xuất ] 来 [lai , lãi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不出来 là ふでき [fudeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 の解説 #デジタル大辞泉 ふ‐でき【不出来】 読み方:ふでき [名・形動]出来が悪いこと。また、そのさま。「—な弟子」「—な作柄」「出来—」 #新語時事用語辞典 不出来 読み方:ふでき 株式やFXなどの取引において売買注文を出したものの、注文が成立しなかったこと。約定しなかったこと。株式やFX以外では、できの悪いことを指す言葉として用いられる。 不出来は、主に指値注文した場合に発生しやすい。例えば、株価が500円の時に495円の買い指値注文を出したものの、一度も495円をつけなかった場合には不出来となる。なお、495円をつけたとしても、売買順位が低いと約定せず不出来になることもある。 成行注文の場合においても、ストップ高買い気配で相場が終了し、比例配分されなければ不出来となる。 不出来を回避する手段としては、株価に近い金額で指値注文を出すことなどが挙げられる。 (2014年1月21日更新) #商品先物取引用語集 不出来(ふでき) 参照:出来不申 一般用語欄Similar words :不成功 不結果 不首尾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kém, không tốt, không hoàn thiện, không đạt yêu cầu