Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 出( xuất ) 来( lai )
Âm Hán Việt của 不出来 là "bất xuất lai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất, phầu, phi, phủ] 出 [xuất] 来 [lai, lãi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不出来 là ふでき [fudeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 の解説 #不出来意味・読み方・使い方読み:ふでき 新語時事用語辞典の解説 ふでき[1]【不出来】 (名・形動)[文]:ナリ できが悪い・こと(さま)。⇔上出来「稲の出来-」「-な子」Similar words :不成功 不結果 不首尾 失態 誤作動
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kém, không tốt, không hoàn thiện, không đạt yêu cầu