Âm Hán Việt của 不具合 là "bất cụ hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 具 [cụ] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不具合 là ふぐあい [fuguai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不具合意味・読み方・使い方読み:ふぐあい 三省堂大辞林第三版 ふぐあい:-ぐあひ[2]【不具合】 (名・形動)[文]:ナリ ①具合のよくないこと。調子が悪いこと。また、そのさま。 ②特に機械・システムなどがうまく作動しないこと。また、そうした箇所をいう。「制御装置に-が見つかった」 Similar words: 欠損誤り手抜かり欠点過失
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự cố, vấn đề, lỗi, hỏng hóc, không hoạt động đúng