Âm Hán Việt của 不全 là "bất toàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 全 [toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不全 là ふぜん [fuzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不全意味・読み方・使い方読み:ふぜん 三省堂大辞林第三版 ふぜん[0]【不全】 (名・形動)[文]:ナリ 物事の状態や活動のしかたが完全でないこと。十分でないこと。また、そのさま。不完全。「発育-」「心-」 Similar words: 片羽至らないなまじ寸足らずなまじっか