Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 信( tín )
Âm Hán Việt của 不信 là "bất tín ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất, phầu, phi, phủ] 信 [tín]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不信 là ふしん [fushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 ふ‐しん【不信】 1信じないこと。信用できないこと。「不信の念を抱く」「政治不信」2誠実でないこと。偽りの多いこと。不実。「不信行為」3信仰心がないこと。不信心。「不信の徒」 #三省堂大辞林第三版の解説 ふしん[0]【不信】 ①信用しないこと。「-の目で見る」「-を招く」 ②信義を守らないこと。いつわりのあること。「-の行為」 ③信仰心のないこと。Similar words :不義 裏切り 不実 不評 不面目
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiếu tin cậy, sự bất tín nhiệm