Âm Hán Việt của 不作 là "bất tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不作 là ふさく [fusaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不作意味・読み方・使い方読み:ふさく 三省堂大辞林第三版 ふさく[0]【不作】 ①農作物のできが悪いこと。⇔豊作「今年は米が-だ」 ②すぐれたものが現れないこと。出来が悪いこと。「今年の文学界は-だった」 Similar words: 失態誤作動ペケ過誤間違い