Âm Hán Việt của 不仁 là "bất nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 仁 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不仁 là ふじん [fujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不仁意味・読み方・使い方読み:ふじん 三省堂大辞林第三版 ふじん[1]【不仁】 仁にそむくこと。いつくしみのないこと。「惨酷-の極/福翁百話:諭吉」 Similar words: 不人情