Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 人( nhân ) 情( tình )
Âm Hán Việt của 不人情 là "bất nhân tình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 人 [nhân ] 情 [tình ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不人情 là ふにんじょう [funinjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふにんじょう:-にんじやう[2]【不人情】 (名・形動)[文]:ナリ 人情がないこと。思いやりがないこと。また、そのさま。「-をする」「-な仕打ち」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 ふ‐にんじょう〔‐ニンジヤウ〕【不人情】 読み方:ふにんじょう [名・形動]人情味に欠けること。思いやりのないこと。また、そのさま。「—な言い方をするな」Similar words :不仁
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô nhân đạo, tàn nhẫn