Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 二( nhị )
Âm Hán Việt của 不二 là "bất nhị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 二 [nhị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不二 là ふじ [fuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐じ【不▽二】 読み方:ふじ 《一》 1二つとないこと。無二。ふに。「この不同—の乾坤(けんこん)を建立し得るの点に於て」〈漱石・草枕〉 2二つに見えるが、実際は一つであること。ふに。「善悪—」 3十分に意を尽くさないという意で自分の文章をへりくだって、手紙の末尾に記す語。ふに。 《二》富士山のこと。 #ふ‐に【不二】 読み方:ふに 1仏語。対立していて二元的に見える事柄も、絶対的な 立場から見ると対立がなく一つのものである ということ。 2⇒ふじ(不二)Similar words :唯一 無二
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bất nhị, không hai, độc nhất vô nhị, duy nhất