Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất )
Âm Hán Việt của 不 là "bất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất, phầu, phi, phủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不 là ふ [fu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ【不】 [音]フ(呉) ブ(慣) [訓]ず[学習漢字]4年〈フ〉 1否定を表す語。…しない。…でない。「不安・不意・不可・不快・不義・不吉・不朽・不幸・不在・不実・不順・不信・不振・不正・不足・不当・不動・不能・不備・不便・不法・不満・不明・不用・不利・不良」 2よくない。悪い。「不運・不況・不作・不調・不猟」〈ブ〉に同じ。「不精(ぶしょう)・不粋」[難読]不拘(かかわらず)・不如(しかず)・不知不識(しらずしらず)・不知火(しらぬい)・不束(ふつつか)・不如帰(ほととぎす)・不味(まず)い・不見転(みずてん) #ぶ【不】 [接頭]名詞または形容動詞の語幹に付いて、それを打ち消し、否定する意を表す。無(ぶ)。 1…でない、…しない、などの意を添える。「不調法」 2…がわるい、…がよくない、などの意を添える。「不気味」「不器量」 #ふ【不】 [接頭]名詞または形容動詞の語幹に付いて、それを打ち消し、否定する意を表す。 1…でない、…しない、などの意を添える。「不必要」「不一致」「不確か」「不行き届き」 2…がない、…がわるい、…がよくない、などの意を添える。「不人情」「不景気」「不出来」「不手際」 #ぶ【不/▽附】 〈不〉⇒ふ〈附〉⇒ふ 妊娠・子育て用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không, phủ định, không có, không phải