Âm Hán Việt của 下積み là "hạ tích mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] 積 [tí, tích] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 下積み là したづみ [shitadzumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 した‐づみ【下積み】 読み方:したづみ 1他の物の下に積むこと、積まれること。また、その物。⇔上積(うわづ)み。 2自分の能力を発揮できないまま低い地位や立場にあること。また、その人。「—の苦労が長かった」「—生活」 Similar words: でき損ない負け犬出来損ない屑落人