Âm Hán Việt của 下婢 là "hạ tỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] 婢 [tì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 下婢 là かひ [kahi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐ひ【下×婢】 読み方:かひ 召使いの女。下女。はしため。 #下婢隠語大辞典 読み方:おさんどん 飯たき女、炊爨婦。分類東京 Similar words: 御手伝いさんお手伝い下女アマ家政婦