Âm Hán Việt của 下命 là "hạ mệnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] 命 [mệnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 下命 là かめい [kamei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐めい【下命】 読み方:かめい [名](スル) 1命令を下すこと。また、その命令。言いつけ。「―を拝する」 2注文を受ける側から、商品や仕事などの注文。「御―ありしだい手配致します」 Similar words: 指命令する命じる申しつける下知