Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 上( thượng ) 騰( đằng )
Âm Hán Việt của 上騰 là "thượng đằng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
上 [thướng , thượng ] 騰 [đằng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 上騰 là じょうとう [joutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 の解説じょうとう:じやう-[0]【上騰】 (名):スル ①あがること。たちのぼること。「如何(いかに)温度を装飾して-せしめませうとも/緑簑談:南翠」 ②物価などがあがること。 #デジタル大辞泉 じょう‐とう〔ジヤウ‐〕【上騰】 読み方:じょうとう [名](スル) 1高く上がること。立ちのぼること。 「烟は次第に—し」〈永峰秀樹訳・暴夜物語〉 2物価が高くなること。騰貴。昇騰。「地価が—する」Similar words :値上がり 増進 増加 上昇 前借金
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng cao, tăng giá, thăng hoa