Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 上( thượng ) 級( cấp )
Âm Hán Việt của 上級 là "thượng cấp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
上 [thướng, thượng] 級 [cấp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 上級 là じょうきゅう [joukyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 上級意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 じょう‐きゅう〔ジヤウキフ〕【上級】 段階・等級などが高いこと。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cấp cao, cao cấp, trình độ nâng cao