Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) 演(diễn)Âm Hán Việt của 上演 là "thượng diễn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 演 [diễn]
Cách đọc tiếng Nhật của 上演 là じょうえん [jouen]
デジタル大辞泉じょう‐えん〔ジヤウ‐〕【上演】[名](スル)観客に見せるために劇などを舞台で演じること。「新作を上演する」